Characters remaining: 500/500
Translation

costa rica

Academic
Friendly

Từ "Costa Rica" trong tiếng Anh tên riêng của một quốc gia nằmTrung Mỹ. Trong tiếng Việt, chúng ta dịch "Cộng hòa Costa Rica." Đây một trong những quốc gia nền chính trị ổn định nhấtkhu vực Mỹ Latinh. Costa Rica nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, đa dạng sinh học các chính sách bảo vệ môi trường.

Cách sử dụng từ "Costa Rica":
  1. Khi nói về địa :

    • "Costa Rica is located between Nicaragua and Panama." (Costa Rica nằm giữa Nicaragua Panama.)
  2. Khi nói về văn hóa:

    • "The culture of Costa Rica is a blend of indigenous and Spanish influences." (Văn hóa của Costa Rica sự pha trộn giữa các ảnh hưởng của người bản địa người Tây Ban Nha.)
  3. Khi nói về du lịch:

    • "Many tourists visit Costa Rica for its beautiful beaches and rainforests." (Nhiều du khách đến Costa Rica để tham quan các bãi biển rừng mưa tuyệt đẹp.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Central America: Trung Mỹ, khu vực Costa Rica nằm trong đó.
  • Tico: Từ lóng dùng để chỉ người Costa Rica, thể hiện niềm tự hào về quốc gia của họ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Pura Vida": Một câu nói phổ biếnCosta Rica, có nghĩa "cuộc sống tuyệt vời" thường được dùng để thể hiện sự lạc quan.
  • "Eco-tourism": Du lịch sinh thái, một khái niệm liên quan đến việc khám phá thiên nhiên bảo vệ môi trường, rất phổ biếnCosta Rica.
Lưu ý về cách sử dụng:
  • "Costa Rica" không nhiều biến thể đây tên riêng của một quốc gia. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc danh từ liên quan để làm ý nghĩa hơn.
  • Khi nhắc đến Costa Rica trong văn cảnh, luôn nhớ rằng đây một quốc gia với nền văn hóa chính trị độc đáo, vậy có thể nói về các khía cạnh khác nhau như môi trường, con người, lịch sử.
Noun
  1. nước Cộng hòa costa ricaNam Mỹ, một trong những đất nước nền chính trị ổn định nhất của Mỹ La tinh

Comments and discussion on the word "costa rica"